Characters remaining: 500/500
Translation

coast polypody

Academic
Friendly

Từ "coast polypody" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ một loại cây dương xỉ, cụ thể cây dương xỉ lông, thường mọcvùng ven biển. Đây một loại thực vật thuộc họ dương xỉ (Polypodiaceae) tên khoa học Polypodium glycyrrhiza.

Định nghĩa
  • Coast polypody (dương xỉ lông) một loại dương xỉ mọccác khu vực ven biển, khả năng chịu mặn thường thấy trong các môi trường ẩm ướt.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The coast polypody grows in sandy soil near the ocean."
    • (Cây dương xỉ lông mọc trên đất cát gần đại dương.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Ecologists study the coast polypody to understand its role in coastal ecosystems."
    • (Các nhà sinh thái học nghiên cứu cây dương xỉ lông để hiểu vai trò của trong hệ sinh thái ven biển.)
Các biến thể từ gần giống
  • Polypody: từ gốc để chỉ các loại dương xỉ thuộc chi Polypodium.
  • Fern: Đây từ chung để chỉ các loại cây dương xỉ nói chung.
Từ đồng nghĩa
  • Fern: Cây dương xỉ.
  • Bracken: Một loại dương xỉ khác, thường lớn hơn mọc phổ biến hơn.
Cách sử dụng nghĩa khác
  • "Coastal plants" (các loại cây ven biển) có thể bao gồm nhiều loại khác nhau, không chỉ riêng coast polypody.
  • "Salt-tolerant plants" (các loại cây chịu mặn) cũng có thể chỉ đến coast polypody khả năng sống trong môi trường độ mặn cao.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "coast polypody", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như: - "Coastal habitat": Môi trường sống ven biển. - "Plant diversity": Đa dạng thực vật, liên quan đến nhiều loại cây khác nhau trong một khu vực.

Kết luận

"Coast polypody" từ chỉ một loại dương xỉ ven biển với nhiều đặc điểm sinh thái thú vị.

Noun
  1. (thực vật học) cây dương xỉ lông.

Comments and discussion on the word "coast polypody"